Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 01-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 15:26 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,548.33 0.67 | 16,715.48 100.48 | 17,252.61 151.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,710.00 -325.00 | 17,873.00 -234.00 | 18,455 -161.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,805 45.00 | 28,905 29.00 | 29,615 -107.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,600.94 -7.06 | 3,739.02 4.02 |
Euro | EUR | 26,729 -128.00 | 26,779 -186.00 | 27,886 -166.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,986 -216.12 | 32,309 -22.02 | 33,348 70.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,100.00 -104.00 | 3,112.00 -105.00 | 3,217.00 -101.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.24 5.75 | 168.74 5.60 | 175.25 5.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.80 0.17 | 19.66 0.29 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,323.00 55.00 | 0.00 -2,359.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,290.00 276.00 | 0.00 -15,499.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,352.00 | 0.00 -2,443.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,727 -146.00 | 18,849 -100.00 | 19,428 -38.00 |
Bạc Thái | THB | 730.00 -2.00 | 730.00 -5.00 | 784.00 18.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -795.00 | 24,430 -803.00 | 24,770 -703.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.